VIETNAMESE
tầm nhìn xa
tầm quan sát xa
ENGLISH
long-range view
/ˈlɒŋ reɪndʒ vjuː/
distant view
Tầm nhìn xa là khả năng hoặc phạm vi nhìn về phía trước ở khoảng cách xa.
Ví dụ
1.
Phi công báo cáo tầm nhìn xa rõ ràng.
The pilot reported a clear long-range view.
2.
Tầm nhìn xa là rất quan trọng để lên kế hoạch.
A long-range view is essential for planning.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ view nhé!
Bird's-eye view - Cái nhìn bao quát
Ví dụ:
From the hilltop, you can get a bird's-eye view of the valley.
(Từ đỉnh đồi, bạn có thể có cái nhìn bao quát về thung lũng.)
In view of - Xét đến, trong bối cảnh
Ví dụ:
In view of the circumstances, we must act swiftly.
(Xét đến hoàn cảnh, chúng ta phải hành động nhanh chóng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết