VIETNAMESE

đánh giá đạt

đánh giá đủ

word

ENGLISH

evaluate as passing

  
VERB

/ɪˈvæljueɪt æz ˈpɑːsɪŋ/

deem acceptable

“Đánh giá đạt” là hành động nhận xét hoặc xác nhận rằng điều gì đó đã đạt tiêu chuẩn.

Ví dụ

1.

Sản phẩm đã được đánh giá đạt tiêu chuẩn chất lượng.

The product was evaluated as passing the quality standards.

2.

Bài kiểm tra được đánh giá đạt bởi các giảng viên.

The test was evaluated as passing by the instructors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Evaluate as passing (đánh giá đạt) nhé! check Grade as sufficient - Chấm đạt yêu cầu Phân biệt: Grade as sufficient là cách nói trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với evaluate as passing trong bối cảnh học thuật hoặc kiểm định chất lượng. Ví dụ: The examiners graded the project as sufficient for certification. (Hội đồng đánh giá dự án đạt yêu cầu để cấp chứng nhận.) check Mark as pass - Đánh dấu đạt Phân biệt: Mark as pass là cách nói phổ biến – gần nghĩa với evaluate as passing trong giáo dục, khảo thí. Ví dụ: The assignment was marked as pass by the teacher. (Bài tập được đánh giá là đạt bởi giáo viên.) check Consider acceptable - Coi là chấp nhận được Phân biệt: Consider acceptable mang sắc thái nhẹ hơn – tương đương với evaluate as passing khi nói đến mức độ đủ để được công nhận. Ví dụ: The performance was considered acceptable for promotion. (Phần thể hiện được đánh giá đạt cho việc thăng chức.)