VIETNAMESE
tập 1
ENGLISH
episode one
/ˈɛpɪsoʊd wʌn/
Tập 1 là phần đầu tiên của một chuỗi hoặc loạt.
Ví dụ
1.
Tập 1 giới thiệu các nhân vật chính.
Episode one introduces the main characters.
2.
Người hâm mộ háo hức chờ đợi tập 1 được phát hành.
Fans eagerly awaited the release of episode one.
Ghi chú
Tập 1 là một từ vựng thuộc lĩnh vực giải trí và truyền hình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pilot episode - Tập mở đầu
Ví dụ:
The pilot episode introduces the main storyline.
(Tập mở đầu giới thiệu cốt truyện chính.)
Debut - Lần đầu ra mắt
Ví dụ:
Episode one marked the series debut.
(Tập 1 đánh dấu lần đầu ra mắt của loạt phim.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết