VIETNAMESE

Món ngọt

Món tráng miệng

word

ENGLISH

Sweet dish

  
NOUN

/swiːt dɪʃ/

Dessert

“Món ngọt” là món ăn có vị ngọt, thường là tráng miệng hoặc bánh kẹo.

Ví dụ

1.

Cô ấy thích các món ngọt sau mỗi bữa ăn.

She enjoys sweet dishes after every meal.

2.

Các món ngọt phổ biến trong các buổi lễ.

Sweet dishes are popular at celebrations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sweet dish nhé! check Dessert – Món tráng miệng, thường được phục vụ vào cuối bữa ăn Phân biệt: Sweet dish là thuật ngữ chung chỉ các món ngọt. Dessert ám chỉ các món ngọt thường được phục vụ vào cuối bữa ăn. Ví dụ: She ordered a fruit tart for dessert. (Cô ấy gọi món tart trái cây làm món tráng miệng.) check Confectionery – Bánh kẹo, các sản phẩm làm từ đường Phân biệt: Sweet dish chỉ một món cụ thể. Confectionery là thuật ngữ bao quát hơn, bao gồm kẹo, bánh và các sản phẩm làm từ đường. Ví dụ: The shop sells high-quality confectionery. (Cửa hàng bán các sản phẩm bánh kẹo chất lượng cao.)