VIETNAMESE
danh mục sản phẩm
danh sách sản phẩm
ENGLISH
product catalog
/ˈprɒdʌkt ˈkætəlɒg/
item listing
Danh mục sản phẩm là danh sách các sản phẩm được liệt kê.
Ví dụ
1.
Danh mục sản phẩm bao gồm tất cả các sản phẩm có sẵn.
The product catalog includes all available items.
2.
Vui lòng xem danh mục sản phẩm để biết chi tiết.
Please check the product catalog for details.
Ghi chú
Product catalog là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
SKU - Mã hàng hóa
Ví dụ:
Each product has a unique SKU for inventory management.
(Mỗi sản phẩm có một mã hàng hóa riêng để quản lý kho.)
Inventory - Hàng tồn kho
Ví dụ:
The inventory list includes all available products.
(Danh sách hàng tồn kho bao gồm tất cả các sản phẩm có sẵn.)
Pricing - Định giá
Ví dụ:
Pricing strategies are crucial for market competition.
(Chiến lược định giá rất quan trọng trong cạnh tranh thị trường.)
Attributes - Thuộc tính
Ví dụ:
Product attributes include size, color, and weight.
(Thuộc tính sản phẩm bao gồm kích thước, màu sắc và trọng lượng.)
Category - Danh mục
Ví dụ:
Products are grouped into categories for easier navigation.
(Các sản phẩm được nhóm vào danh mục để dễ dàng điều hướng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết