VIETNAMESE

hoa tường vi

hoa tường vi

word

ENGLISH

rose myrtle

  
NOUN

/rəʊz ˈmɜː.tl/

wild rose

“Hoa tường vi” là loài hoa nhỏ xinh với sắc hồng, thường được trồng làm cảnh.

Ví dụ

1.

Hoa tường vi trang trí lối đi một cách đẹp mắt.

The rose myrtle decorated the pathways beautifully.

2.

Cô ấy trồng hoa tường vi ở sân sau.

She planted rose myrtle in her backyard.

Ghi chú

Từ rose myrtle là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Shrub - Bụi hoa Ví dụ: Rose myrtle shrubs add charm to any garden. (Những bụi hoa tường vi mang lại vẻ duyên dáng cho bất kỳ khu vườn nào.) check Fragrant bloom - Hoa thơm Ví dụ: The fragrant blooms of rose myrtle attract butterflies. (Những bông hoa tường vi thơm ngát thu hút bướm.)