VIETNAMESE
giãn
mở rộng, kéo căng
ENGLISH
stretch
/strɛtʃ/
extend, expand
“Giãn” là làm cho cái gì đó mở rộng hoặc kéo dài ra.
Ví dụ
1.
Cô ấy giãn tay sau khi thức dậy.
She stretched her arms after waking up.
2.
Dây thun dễ dàng giãn ra.
The elastic stretched easily.
Ghi chú
Từ Stretch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Stretch nhé!
Nghĩa 1: Kéo căng (cơ, vải, vật thể)
Ví dụ:
She stretched the fabric to fit the frame, and the tight stretch made the painting look smooth.
(Cô ấy kéo căng tấm vải để căng lên khung, và độ căng hoàn hảo khiến bức tranh trông mượt mà)
Nghĩa 2: Một khoảng không gian hoặc thời gian liên tục
Ví dụ:
There’s a long stretch of highway between towns, and that stretch has no gas stations.
(Giữa hai thị trấn có một đoạn đường cao tốc dài, và đoạn đó không có trạm xăng nào)
Nghĩa 3: Phóng đại, vượt giới hạn
Ví dụ:
Saying he’s a genius might be a stretch, but he’s definitely smart.
(Nói anh ấy là thiên tài có lẽ hơi phóng đại, nhưng chắc chắn anh ấy rất thông minh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết