VIETNAMESE

thức ăn thấm gia vị

Thực phẩm thấm gia vị, món ăn gia vị đậm

word

ENGLISH

Well-seasoned food

  
NOUN

/wɛl ˈsiːzənd fʊd/

Flavorful food

"Thức ăn thấm gia vị" là thức ăn được chế biến kỹ lưỡng, gia vị thấm đều vào từng thành phần.

Ví dụ

1.

Well-seasoned food is delicious and flavorful.

Thức ăn thấm gia vị rất ngon và đậm đà.

2.

Con gà đã được thấm gia vị đầy đủ.

The chicken was well-seasoned.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Well-seasoned food nhé! check Flavorful food – Thức ăn có hương vị đậm đà, hấp dẫn Phân biệt: Well-seasoned food được nêm gia vị vừa phải, trong khi Flavorful food nhấn mạnh vào sự phong phú của hương vị. Ví dụ: I love flavorful food with lots of spices. (Tôi thích thức ăn đậm đà hương vị với nhiều gia vị.) check Well-spiced food – Thức ăn được nêm gia vị một cách khéo léo Phân biệt: Well-spiced food có thể là món ăn có gia vị mạnh hoặc tinh tế, tùy theo phong cách chế biến. Ví dụ: The chef is known for his well-spiced dishes. (Đầu bếp nổi tiếng với những món ăn được nêm gia vị tinh tế.)