VIETNAMESE

độ hội tụ

word

ENGLISH

convergence

  
NOUN

/kənˈvɜːdʒəns/

Độ hội tụ là mức độ các yếu tố hoặc đường thẳng giao nhau tại một điểm.

Ví dụ

1.

Độ hội tụ trong ý tưởng dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn.

Convergence in ideas leads to a better understanding.

2.

Độ hội tụ giúp điều chỉnh các quan điểm khác nhau.

Convergence helps in aligning diverse perspectives.

Ghi chú

Từ độ hội tụ thuộc lĩnh vực toán học, khoa học máy tính và vật lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Focus point - Điểm hội tụ Ví dụ: Light rays converge at a focus point in a convex lens. (Các tia sáng hội tụ tại điểm hội tụ trong thấu kính lồi.) check Limit - Giới hạn Ví dụ: The series converges to a finite limit. (Dãy số hội tụ đến một giới hạn hữu hạn.) check Numerical accuracy - Độ chính xác số học Ví dụ: Numerical accuracy improves with faster convergence. (Độ chính xác số học được cải thiện khi tốc độ hội tụ nhanh hơn.) check Alignment - Sự căn chỉnh Ví dụ: Convergence ensures the alignment of all data sets. (Hội tụ đảm bảo sự căn chỉnh của tất cả các tập dữ liệu.)