VIETNAMESE

tầm mắt

word

ENGLISH

eyesight range

  
NOUN

/ˈaɪsaɪt reɪndʒ/

Tầm mắt là khoảng cách hoặc phạm vi mà mắt có thể nhìn thấy rõ.

Ví dụ

1.

Những ngọn núi nằm trong tầm mắt của chúng tôi.

The mountains were just within our eyesight range.

2.

Thời tiết tốt cải thiện tầm mắt cho các phi công.

Good weather improved the eyesight range for the pilots.

Ghi chú

Từ tầm mắt là một từ vựng thuộc lĩnh vực thị lực và quan sát. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Field of view - Trường nhìn Ví dụ: The binoculars expand the field of view. (Ống nhòm mở rộng trường nhìn.) check Line of sight - Đường ngắm Ví dụ: Clear line of sight is essential for accurate shooting. (Đường ngắm rõ ràng rất quan trọng để bắn chính xác.)