VIETNAMESE

điều khoản hợp đồng

word

ENGLISH

contract clause

  
NOUN

/ˈkɒntrækt klɔːz/

specific clause

Điều khoản hợp đồng là các điều kiện cụ thể trong một hợp đồng.

Ví dụ

1.

Mỗi điều khoản hợp đồng xác định nghĩa vụ của các bên.

Each contract clause specifies the obligations of the parties.

2.

Mỗi điều khoản hợp đồng có các hệ quả pháp lý.

Each contract clause has legal implications.

Ghi chú

Điều khoản hợp đồng là một từ vựng thuộc lĩnh vực hợp đồng và pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Binding terms - Các điều khoản ràng buộc Ví dụ: Each contract clause outlines binding terms for both parties. (Mỗi điều khoản hợp đồng nêu rõ các điều khoản ràng buộc cho cả hai bên.) check Specific provisions - Các quy định cụ thể Ví dụ: Specific provisions are detailed in the contract clause. (Các quy định cụ thể được nêu chi tiết trong điều khoản hợp đồng.) check Obligatory terms - Các điều khoản bắt buộc Ví dụ: The contract clause includes obligatory terms for service delivery. (Điều khoản hợp đồng bao gồm các điều khoản bắt buộc về cung cấp dịch vụ.)