VIETNAMESE

điều kiện có trước

word

ENGLISH

precondition

  
NOUN

/priˈkänˌdiSHən/

Điều kiện có trước là điều kiện phải xảy ra trước khi một sự kiện khác diễn ra.

Ví dụ

1.

Điều kiện có trước của dự án là sự chấp thuận từ tất cả các bên liên quan.

The precondition for the project was approval from all stakeholders.

2.

Điều kiện có trước của sự phát triển là sự lãnh đạo hiệu quả.

The precondition of growth is effective leadership.

Ghi chú

Điều kiện có trước là một từ vựng thuộc lĩnh vực logic và lập trình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Postcondition - Điều kiện hậu kiểm Ví dụ: Postconditions are validated to ensure program consistency. (Điều kiện hậu kiểm được kiểm tra để đảm bảo tính nhất quán của chương trình.) check Invariant - Bất biến Ví dụ: The loop invariant holds true during the execution of the loop. (Bất biến vòng lặp luôn đúng trong suốt quá trình thực thi vòng lặp.) check Assumption - Giả định Ví dụ: This algorithm works under the assumption of sorted input. (Thuật toán này hoạt động dựa trên giả định rằng đầu vào đã được sắp xếp.) check Condition - Điều kiện Ví dụ: The condition for the transaction is not met. (Điều kiện để thực hiện giao dịch không được đáp ứng.)