VIETNAMESE

đọ gươm

thi đấu kiếm

word

ENGLISH

Sword duel

  
NOUN

/sɔːrd ˈduːəl/

Fencing match

"Đọ gươm" là hành động so tài hoặc cạnh tranh bằng kiếm.

Ví dụ

1.

Các hiệp sĩ đã đọ gươm trong buổi lễ.

The knights engaged in a sword duel during the ceremony.

2.

Các đấu sĩ đã trình diễn kỹ năng của họ trong trận đọ gươm.

The duelists showcased their skills in the sword match.

Ghi chú

Từ Sword duel là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và đấu kiếm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fencing – Đấu kiếm Ví dụ: Fencing is a sport derived from sword duels. (Đấu kiếm là một môn thể thao xuất phát từ các trận đấu kiếm.) check Swordsmanship – Nghệ thuật đấu kiếm Ví dụ: Swordsmanship requires skill and precision. (Nghệ thuật đấu kiếm đòi hỏi kỹ năng và sự chính xác.) check Chivalry – Tinh thần hiệp sĩ Ví dụ: Sword duels often symbolized the chivalry of medieval knights. (Các trận đấu kiếm thường tượng trưng cho tinh thần hiệp sĩ của các hiệp sĩ thời trung cổ.)