VIETNAMESE

gom

thu thập

word

ENGLISH

gather

  
VERB

/ˈɡæð.ər/

assemble

“Gom” là hành động thu thập hoặc tập hợp một số vật lại với nhau.

Ví dụ

1.

Anh ấy gom tất cả tài liệu cần thiết.

He gathered all the necessary documents.

2.

Cô ấy gom hoa để cắm bình.

She gathered flowers for the vase.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gather (gom) nhé! check Collect - Thu thập Phân biệt: Collect là từ phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với gather trong hầu hết các ngữ cảnh gom nhóm, thu gom vật thể hoặc thông tin. Ví dụ: She collected all the toys into a box. (Cô ấy đã gom tất cả đồ chơi vào một hộp.) check Assemble - Tập hợp Phân biệt: Assemble thường dùng với người hoặc vật cần gom lại để tổ chức – gần nghĩa với gather trong ngữ cảnh chính thức hơn. Ví dụ: The students assembled in the hall for the announcement. (Học sinh tập hợp trong hội trường để nghe thông báo.) check Accumulate - Tích lũy Phân biệt: Accumulate dùng để mô tả sự gom dần theo thời gian – tương đương với gather khi nói về số lượng tăng dần. Ví dụ: Dust accumulated on the shelves over time. (Bụi đã tích tụ dần trên kệ theo thời gian.)