VIETNAMESE
dọn đi
chuyển đi
ENGLISH
move out
/muːv aʊt/
relocate
“Dọn đi” là rời khỏi chỗ ở hoặc nơi làm việc hiện tại.
Ví dụ
1.
Họ quyết định dọn đi khỏi thành phố.
They decided to move out of the city.
2.
Chúng tôi đã dọn đi khỏi căn hộ cũ vào tuần trước.
We moved out of our old apartment last week.
Ghi chú
Từ dọn đi thuộc lĩnh vực sinh hoạt gia đình và bất động sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Relocate - di dời
Ví dụ:
They decided to relocate to another city for work.
(Họ quyết định di dời đến thành phố khác để làm việc.)
Vacate - rời khỏi
Ví dụ:
The tenants vacated the apartment at the end of their lease.
(Người thuê nhà đã rời khỏi căn hộ vào cuối hợp đồng thuê.)
Pack up - thu dọn đồ đạc
Ví dụ:
She packed up her belongings and moved to a new home.
(Cô ấy thu dọn đồ đạc và chuyển đến ngôi nhà mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết