VIETNAMESE

tần số thấp

word

ENGLISH

low frequency

  
NOUN

/loʊ ˈfriːkwənsi/

Tần số thấp là các sóng hoặc tín hiệu có tần số nhỏ hơn một giới hạn nhất định.

Ví dụ

1.

Sóng tần số thấp được sử dụng trong tàu ngầm.

Low frequency waves are used in submarines.

2.

Tần số thấp truyền đi quãng đường xa hơn.

Low frequencies travel longer distances.

Ghi chú

Từ tần số thấp là một từ vựng thuộc lĩnh vực viễn thông và âm học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bass waves - Sóng âm trầm Ví dụ: Low frequency waves are responsible for bass sounds. (Sóng tần số thấp tạo ra âm trầm.) check Long-distance communication - Truyền thông đường dài Ví dụ: Low frequencies are used in long-distance communication. (Tần số thấp được sử dụng trong truyền thông đường dài.)