VIETNAMESE
lướt nhanh
chuyển động nhanh
ENGLISH
swift movement
/swɪft ˈmuːvmənt/
rapid movement
“Lướt nhanh” là hành động di chuyển nhanh qua một bề mặt hoặc không gian.
Ví dụ
1.
Chim di chuyển lướt nhanh trên bầu trời.
The bird made a swift movement across the sky.
2.
Chiếc xe di chuyển lướt nhanh để tránh va chạm.
The car made a swift movement to avoid collision.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Swift movement (lướt nhanh) nhé!
Glide - Lướt
Phân biệt:
Glide là từ mô tả chuyển động nhẹ nhàng, mượt – đồng nghĩa trực tiếp với swift movement trong ngữ cảnh vật hoặc người di chuyển nhanh.
Ví dụ:
The skater glided across the ice gracefully.
(Vận động viên trượt băng lướt nhanh qua mặt băng.)
Dash - Lao nhanh
Phân biệt:
Dash mô tả chuyển động mạnh và gấp – gần nghĩa với swift movement khi nhấn vào tốc độ.
Ví dụ:
She dashed across the road.
(Cô ấy lao nhanh qua đường.)
Zoom - Phóng nhanh
Phân biệt:
Zoom thường dùng cho xe cộ hoặc vật thể chuyển động nhanh – tương đương với swift movement trong mô tả tốc độ cao.
Ví dụ:
The car zoomed past us in seconds.
(Chiếc xe lướt nhanh qua chúng tôi chỉ trong vài giây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết