VIETNAMESE
sự chộp lấy
Sự bắt lấy
ENGLISH
Seizure
/ˈsiːʒə/
Grasp
“Sự chộp lấy” là hành động nắm bắt nhanh cơ hội hoặc thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Sự chộp lấy cơ hội nhanh chóng mang lại lợi ích đáng kể.
The quick seizure of the opportunity brought significant benefits.
2.
Sự chộp lấy tài sản kịp thời đã giúp công ty phục hồi.
The timely seizure of assets helped the company recover.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Seizure nhé! Seizable (Adjective) - Có thể nắm bắt hoặc thu giữ Ví dụ: The property was deemed seizable by the court. (Tài sản đã được tòa án xác định là có thể thu giữ.) Seizing (Noun) - Hành động thu giữ Ví dụ: The seizing of assets followed the court's ruling. (Hành động thu giữ tài sản diễn ra sau phán quyết của tòa án.) Seize (Verb) - Nắm bắt Ví dụ: The police seized the illegal goods during the raid. (Cảnh sát đã thu giữ hàng hóa bất hợp pháp trong cuộc đột kích.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết