VIETNAMESE

diện kiến

gặp mặt

word

ENGLISH

Audience with

  
VERB

/ˈɔːdjəns wɪð/

Meet with

"Diện kiến" là hành động gặp gỡ và tiếp xúc trực tiếp với một người quan trọng.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã diện kiến tổng thống ngày hôm qua.

He had an audience with the president yesterday.

2.

Cô ấy đã diện kiến thị trưởng vào tuần trước.

She had an audience with the mayor last week.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Audience with (diện kiến) nhé! check Meet formally - Gặp gỡ chính thức Phân biệt: Meet formally là cách diễn đạt phổ thông – đồng nghĩa gần với audience with trong bối cảnh nghi lễ, trang trọng. Ví dụ: The ambassador met formally with the president. (Đại sứ diện kiến tổng thống một cách trang trọng.) check Have an audience with - Có buổi diện kiến với Phân biệt: Have an audience with là cách diễn đạt đầy đủ – đồng nghĩa trực tiếp với audience with trong bối cảnh hoàng gia, lãnh đạo cao cấp. Ví dụ: She had an audience with the Queen last year. (Cô ấy đã có buổi diện kiến Nữ hoàng vào năm ngoái.) check Appear before - Trình diện trước Phân biệt: Appear before là cách nói trang trọng – tương đương với audience with khi nói đến việc ra mắt, gặp mặt cấp trên hoặc người có quyền lực. Ví dụ: They appeared before the council for approval. (Họ diện kiến hội đồng để xin phê duyệt.)