VIETNAMESE

tiến độ giao hàng

word

ENGLISH

delivery progress

  
NOUN

/dɪˈlɪvəri ˈprɒɡrɛs/

shipment progress

Tiến độ giao hàng là mức độ hoàn thành của quá trình vận chuyển hàng hóa.

Ví dụ

1.

Tiến độ giao hàng đang được theo dõi trực tuyến.

The delivery progress is being tracked online.

2.

Chúng tôi hài lòng với tiến độ giao hàng.

We are satisfied with the delivery progress.

Ghi chú

Tiến độ giao hàng là một từ vựng thuộc lĩnh vực logistics và vận tải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check shipping status (trạng thái giao hàng) - Tình trạng hiện tại của đơn hàng Ví dụ: The shipping status shows the package is out for delivery. (Trạng thái giao hàng hiển thị bưu kiện đang được giao.) check tracking number (mã theo dõi) - Một mã số để kiểm tra đơn hàng Ví dụ: Enter your tracking number to see your delivery progress. (Nhập mã theo dõi để xem tiến độ giao hàng của bạn.) check on-time delivery (giao hàng đúng hạn) - Việc giao hàng được thực hiện đúng lịch trình Ví dụ: Our company guarantees on-time delivery. (Công ty chúng tôi đảm bảo giao hàng đúng hạn.)