VIETNAMESE

tầm ngắm

word

ENGLISH

line of sight

  
NOUN

/laɪn əv saɪt/

field of vision

Tầm ngắm là phạm vi mà một đối tượng hoặc mục tiêu nằm trong sự chú ý.

Ví dụ

1.

Mục tiêu nằm rõ ràng trong tầm ngắm của xạ thủ.

The target was clearly in the sniper’s line of sight.

2.

Cây cối cản trở tầm ngắm tới đường chân trời.

Trees obstructed the line of sight to the horizon.

Ghi chú

Từ tầm ngắm là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Range - Khoảng cách mục tiêu Ví dụ: The target was easily within the sniper’s range. (Mục tiêu nằm dễ dàng trong tầm ngắm của xạ thủ.) check Visual alignment - Căn chỉnh hình ảnh Ví dụ: Visual alignment ensures proper targeting. (Căn chỉnh hình ảnh đảm bảo nhắm đúng mục tiêu.)