VIETNAMESE

cất dọn

dọn dẹp

word

ENGLISH

tidy up

  
VERB

/ˈtaɪdi ʌp/

clean up

Cất dọn là sắp xếp và di chuyển đồ đạc để làm sạch hoặc ngăn nắp.

Ví dụ

1.

Cô ấy cất dọn phòng trước khi khách đến.

She tidied up the room before the guests arrived.

2.

Cất dọn thường xuyên để giữ không gian gọn gàng.

Tidy up regularly to keep your space organized.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tidy up (cất dọn) nhé! check Clean up - Dọn dẹp Phân biệt: Clean up là cách nói phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với tidy up trong mọi ngữ cảnh dọn gọn đồ đạc, không gian. Ví dụ: We need to clean up before guests arrive. (Chúng ta cần cất dọn trước khi khách tới.) check Put things away - Cất đồ vào chỗ Phân biệt: Put things away mô tả hành động dọn từng món về đúng vị trí – gần nghĩa với tidy up trong dọn dẹp tỉ mỉ. Ví dụ: The kids were told to put their toys away. (Bọn trẻ được bảo cất đồ chơi đi.) check Organize - Sắp xếp lại Phân biệt: Organize mang sắc thái hệ thống hóa – tương đương với tidy up khi nhấn vào sự ngăn nắp, trật tự. Ví dụ: I spent the afternoon organizing my desk. (Tôi dành cả chiều để cất dọn bàn làm việc.)