VIETNAMESE

chán thứ gì

mệt mỏi với

word

ENGLISH

tired of something

  
ADJ

/ˈtaɪərd əv ˈsʌmθɪŋ/

bored

Chán thứ gì là cảm thấy không còn hứng thú hoặc yêu thích điều gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy chán thứ gì đó vì ăn cùng một món hàng ngày.

He is tired of eating the same food every day.

2.

Chán thứ gì đó thường dẫn đến việc tìm kiếm sự thay đổi.

Being tired of something often leads to seeking change.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tired of something (chán thứ gì) nhé! check Fed up with - Chán ngấy Phân biệt: Fed up with là cách diễn đạt thông dụng – đồng nghĩa trực tiếp với tired of something trong văn nói hàng ngày. Ví dụ: I’m fed up with all this traffic. (Tôi chán ngấy cảnh kẹt xe rồi.) check Sick of - Ngán ngẩm Phân biệt: Sick of mang sắc thái mạnh hơn – gần nghĩa với tired of something khi muốn thể hiện sự khó chịu rõ ràng. Ví dụ: She’s sick of hearing the same excuses. (Cô ấy ngán ngẩm khi cứ phải nghe cùng một cái cớ.) check Weary of - Mệt mỏi vì Phân biệt: Weary of là từ trang trọng hơn – tương đương với tired of something trong văn viết, khi nói về sự kiệt sức tinh thần. Ví dụ: He’s weary of trying to please everyone. (Anh ấy mệt mỏi vì cố làm hài lòng tất cả mọi người.)