VIETNAMESE

chỉnh hình

tái hình, chỉnh sửa hình dáng

word

ENGLISH

Reshape

  
VERB

/rɪˈʃeɪp/

Reshape

“Chỉnh hình” là sửa chữa hoặc điều chỉnh hình dáng của một vật, đặc biệt là những vật thể có tính thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Nghệ sĩ sẽ chỉnh hình bức tượng để có tỷ lệ đẹp hơn.

The artist will reshape the sculpture for better proportions.

2.

The artist will reshape the sculpture for better proportions.

Nghệ sĩ sẽ chỉnh hình bức tượng để có tỷ lệ đẹp hơn.

Ghi chú

Từ reshape là một từ ghép của (re- – lại, shape – hình dạng), mang nghĩa "tạo lại hình dạng mới", "định hình lại". Cùng DOL xem thêm các từ ghép với tiền tố re- nhé! check Rebuild – xây dựng lại Ví dụ: The town was completely rebuilt after the earthquake. (Thị trấn đã được xây dựng lại hoàn toàn sau trận động đất.) check Reform – cải cách Ví dụ: The government promised to reform education. (Chính phủ đã hứa sẽ cải cách nền giáo dục.) check Restructure – tái cấu trúc Ví dụ: The company plans to restructure its operations. (Công ty dự định tái cấu trúc hoạt động.) check Reorganize – tổ chức lại Ví dụ: We need to reorganize the office layout. (Chúng ta cần tổ chức lại bố trí văn phòng.)