VIETNAMESE

hoài thai

mang thai

word

ENGLISH

gestation

  
NOUN

/dʒɛsˈteɪ.ʃən/

pregnancy stage

“Hoài thai” là sự phát triển của thai nhi trong bụng mẹ.

Ví dụ

1.

Thời gian hoài thai của con người khoảng chín tháng.

The gestation period of a human is approximately nine months.

2.

Cô ấy theo dõi sức khỏe kỹ lưỡng trong thời gian hoài thai.

She monitored her health closely during gestation.

Ghi chú

Từ Gestation là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh họcsản khoa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pregnancy period – Thời kỳ mang thai Ví dụ: Gestation refers to the pregnancy period from conception to birth. (Hoài thai là thời kỳ mang thai từ khi thụ thai đến khi sinh nở.) check Fetal development – Sự phát triển của thai nhi Ví dụ: During gestation, fetal development is monitored through ultrasounds. (Trong thời gian hoài thai, sự phát triển của thai nhi được theo dõi qua siêu âm.) check Gestational age – Tuổi thai Ví dụ: The gestational age helps estimate the due date of the baby. (Tuổi thai giúp ước tính ngày sinh của em bé.) check Maternal care – Chăm sóc thai phụ Ví dụ: Proper maternal care is essential throughout gestation to ensure a healthy pregnancy. (Chăm sóc thai phụ đúng cách rất quan trọng trong suốt thời kỳ hoài thai để đảm bảo thai kỳ khỏe mạnh.)