VIETNAMESE

can gián

can thiệp

word

ENGLISH

intervene

  
VERB

/ˌɪntəˈviːn/

mediate

Can gián là can thiệp để ngăn chặn một hành động không phù hợp.

Ví dụ

1.

Anh ấy can gián để ngăn cuộc cãi vã.

He intervened to stop the argument.

2.

Giáo viên can gián trong vụ ẩu đả.

The teacher intervened in the fight.

Ghi chú

Can gián là một từ thuộc lĩnh vực hành vi và giao tiếp. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé! check Mediate - Hòa giải Ví dụ: She mediated the argument between the two colleagues. (Cô ấy đã hòa giải cuộc tranh cãi giữa hai đồng nghiệp.) check Interfere - Can thiệp không mong muốn Ví dụ: He tends to interfere in matters that don't concern him. (Anh ấy hay can thiệp vào những vấn đề không liên quan đến mình.) check Negotiate - Đàm phán Ví dụ: They negotiated a peaceful resolution to the conflict. (Họ đã đàm phán để giải quyết xung đột một cách hòa bình.)