VIETNAMESE

sinh hoạt chủ nhiệm

hoạt động chủ nhiệm

word

ENGLISH

homeroom activities

  
NOUN

/ˈhoʊmˌruːm æktɪvɪtiz/

class management

“Sinh hoạt chủ nhiệm” là các hoạt động quản lý và hỗ trợ học sinh của giáo viên chủ nhiệm.

Ví dụ

1.

Giáo viên tổ chức các sinh hoạt chủ nhiệm hàng tuần.

The teacher organized weekly homeroom activities.

2.

Sinh hoạt chủ nhiệm bao gồm thảo luận về nội quy lớp học.

Homeroom activities include discussing classroom rules.

Ghi chú

Từ sinh hoạt chủ nhiệm là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Student management - Công việc quản lý học sinh Ví dụ: Teachers use various methods of student management to maintain order in the classroom. (Giáo viên sử dụng nhiều phương pháp quản lý học sinh để duy trì trật tự trong lớp học.) check Classroom rules - Các quy tắc lớp học Ví dụ: The teacher explained the classroom rules on the first day of school. (Giáo viên đã giải thích các quy tắc lớp học vào ngày đầu tiên đi học.) check Parent-teacher meetings - Các cuộc họp phụ huynh Ví dụ: Regular parent-teacher meetings help improve student performance. (Các cuộc họp phụ huynh thường xuyên giúp cải thiện kết quả học tập của học sinh.) check Attendance tracking - Theo dõi điểm danh Ví dụ: Attendance tracking ensures that every student is accounted for. (Việc theo dõi điểm danh đảm bảo rằng mọi học sinh đều được ghi nhận.)