VIETNAMESE
dịch vụ sửa chữa
dịch vụ bảo trì
ENGLISH
Repair service
/rɪˈpɛr ˈsɜːrvɪs/
Maintenance service
"Dịch vụ sửa chữa" là tiện ích hỗ trợ khắc phục và sửa chữa các vấn đề kỹ thuật.
Ví dụ
1.
Dịch vụ sửa chữa của họ nhanh chóng và đáng tin cậy.
Their repair service is quick and reliable.
2.
Dịch vụ sửa chữa đáng tin cậy tăng niềm tin.
Reliable repair services increase trust.
Ghi chú
Từ Repair Service là một từ vựng thuộc lĩnh vực bảo trì và kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Maintenance - Bảo trì
Ví dụ:
Regular maintenance is included in the repair service package.
(Bảo trì định kỳ được bao gồm trong gói dịch vụ sửa chữa.)
Troubleshooting - Khắc phục sự cố
Ví dụ:
Troubleshooting is a crucial part of any repair service.
(Khắc phục sự cố là một phần quan trọng của bất kỳ dịch vụ sửa chữa nào.)
Replacement - Thay thế
Ví dụ:
Some repair services offer free replacement for faulty parts.
(Một số dịch vụ sửa chữa cung cấp thay thế miễn phí cho các bộ phận bị lỗi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết