VIETNAMESE

điều kiện bắt buộc

word

ENGLISH

mandatory conditions

  
NOUN

/ˈmændətəri kənˈdɪʃənz/

essential conditions

Điều kiện bắt buộc là các điều kiện không thể thiếu trong một tình huống nhất định.

Ví dụ

1.

Điều kiện bắt buộc không thể bỏ qua trong bất kỳ trường hợp nào.

Mandatory conditions cannot be waived in any circumstances.

2.

Các điều kiện bắt buộc là điều kiện tiên quyết cho bất kỳ thỏa thuận nào.

Mandatory conditions are prerequisites for any agreement.

Ghi chú

Điều kiện bắt buộc là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và quy định. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Non-negotiable terms - Các điều khoản không thể thương lượng Ví dụ: Mandatory conditions include non-negotiable terms for compliance. (Điều kiện bắt buộc bao gồm các điều khoản không thể thương lượng để tuân thủ.) check Prerequisites - Điều kiện tiên quyết Ví dụ: Mandatory conditions often act as prerequisites for agreements. (Điều kiện bắt buộc thường đóng vai trò là điều kiện tiên quyết cho các thỏa thuận.) check Compulsory requirements - Yêu cầu bắt buộc Ví dụ: Compulsory requirements are listed as part of the mandatory conditions. (Các yêu cầu bắt buộc được liệt kê như một phần của điều kiện bắt buộc.)