VIETNAMESE

cấm cản

ngăn cản

word

ENGLISH

forbid

  
VERB

/fəˈbɪd/

prohibit

“Cấm cản” là hành động ngăn chặn hoặc không cho phép ai làm điều gì.

Ví dụ

1.

Họ đã cấm anh ấy vào khu vực hạn chế.

They forbade him from entering the restricted area.

2.

Họ đã cấm cô ấy chia sẻ các tập tin bí mật.

They forbade her from sharing the confidential files.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Forbid (cấm cản) nhé! check Prohibit - Cấm chính thức Phân biệt: Prohibit là từ trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với forbid trong bối cảnh pháp luật, nội quy. Ví dụ: The law prohibits smoking in public places. (Pháp luật cấm hút thuốc ở nơi công cộng.) check Ban - Cấm hoàn toàn Phân biệt: Ban là từ thông dụng – gần nghĩa với forbid trong ngữ cảnh ra lệnh cấm triệt để. Ví dụ: They banned the use of plastic bags in the city. (Họ đã cấm sử dụng túi nhựa trong thành phố.) check Restrict - Hạn chế, ngăn cản Phân biệt: Restrict mang sắc thái nhẹ hơn – tương đương với forbid khi chỉ cấm một phần hoặc giới hạn hành vi. Ví dụ: Access to the area is restricted during construction. (Việc vào khu vực này bị hạn chế trong thời gian thi công.)