VIETNAMESE

dâm loạn

trụy lạc

word

ENGLISH

debauchery

  
NOUN

/dɪˈbɔːʧəri/

immorality

“Dâm loạn” là hành vi hoặc lối sống trái với đạo đức liên quan đến tình dục.

Ví dụ

1.

Cuộc sống của anh ấy được đánh dấu bởi sự dâm loạn và xa hoa.

His lifestyle was marked by debauchery and extravagance.

2.

Dâm loạn thường dẫn đến sự suy đồi trong tính cách.

Debauchery often leads to a downfall in character.

Ghi chú

Từ dâm loạn là một từ vựng thuộc lĩnh vực đạo đức và xã hội học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Immorality - Trái đạo đức Ví dụ: The novel explores themes of immorality and corruption. (Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về trái đạo đức và tham nhũng.) check Obscenity - Sự tục tĩu Ví dụ: The film was criticized for its obscenity. (Bộ phim bị chỉ trích vì sự tục tĩu của nó.) check Licentiousness - Sự phóng túng Ví dụ: His licentiousness caused a scandal in the community. (Sự phóng túng của anh ấy đã gây ra một vụ bê bối trong cộng đồng.)