VIETNAMESE

sự chọc thủng phòng thủ

Sự phá vỡ phòng thủ

word

ENGLISH

Breakthrough

  
NOUN

/ˈbreɪkθru/

Breakthrough moment

“Sự chọc thủng phòng thủ” là hành động vượt qua hoặc phá vỡ lớp bảo vệ của đối thủ.

Ví dụ

1.

Sự chọc thủng phòng thủ đã thay đổi kết quả trận đấu.

The breakthrough in defense changed the outcome of the match.

2.

Sự chọc thủng trong thí nghiệm đã dẫn đến một phát hiện mới.

A breakthrough in the experiment resulted in a new discovery.

Ghi chú

Từ Sự chọc thủng phòng thủ là một từ vựng thuộc lĩnh vực chiến lược và quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Defensive line - Tuyến phòng thủ Ví dụ: The army held the defensive line against the enemy. (Quân đội giữ vững tuyến phòng thủ trước kẻ thù.) check Offensive strategy - Chiến lược tấn công Ví dụ: An offensive strategy was required to ensure a breakthrough. (Một chiến lược tấn công cần thiết để đảm bảo sự chọc thủng phòng thủ.) check Victory point - Điểm chiến thắng Ví dụ: The breakthrough secured a crucial victory point. (Sự chọc thủng đã đảm bảo một điểm chiến thắng quan trọng.)