VIETNAMESE

sự dời chỗ

di dời, chuyển chỗ

word

ENGLISH

relocation

  
NOUN

/ˌriːloʊˈkeɪʃn/

transfer, shift

Sự dời chỗ là hành động hoặc quá trình di chuyển từ nơi này sang nơi khác.

Ví dụ

1.

Sự dời chỗ có thể là thách thức cho các gia đình.

Relocation can be challenging for families.

2.

Sự dời chỗ thường mang lại những cơ hội mới.

Relocation often comes with new opportunities.

Ghi chú

Từ Sự dời chỗ là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý học và quản lý đô thị, liên quan đến việc thay đổi địa điểm cư trú hoặc làm việc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Migration - Sự di cư Ví dụ: Migration to urban areas has increased in recent years. (Sự dời chỗ đến các khu vực thành thị đã tăng lên trong những năm gần đây.) check Resettlement - Sự tái định cư Ví dụ: The government provided assistance for the resettlement of displaced families. (Chính phủ đã hỗ trợ việc dời chỗ của các gia đình bị ảnh hưởng.) check Transfer - Sự chuyển nhượng Ví dụ: The transfer of employees was managed efficiently. (Sự dời chỗ của nhân viên được quản lý hiệu quả.)