VIETNAMESE

độ cao thấp

word

ENGLISH

low altitude

  
NOUN

/ləʊ ˈæltɪtjuːd/

Độ cao thấp là sự chênh lệch giữa các điểm cao và thấp trong một khu vực.

Ví dụ

1.

Các khu vực có độ cao thấp ấm hơn so với các khu vực có độ cao lớn.

Low altitude regions are warmer than high altitude ones.

2.

Độ cao thấp ảnh hưởng đến canh tác nông nghiệp.

Low altitude impacts agricultural practices.

Ghi chú

Độ cao thấp là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực hàng không và môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Low-level flight - Chuyến bay tầm thấp Ví dụ: Low-level flights require specialized training. (Chuyến bay tầm thấp cần đào tạo chuyên biệt.) check Ground-level altitude - Độ cao gần mặt đất Ví dụ: Ground-level altitude affects crop yields. (Độ cao gần mặt đất ảnh hưởng đến năng suất cây trồng.)