VIETNAMESE

tam

word

ENGLISH

three

  
NOUN

/θriː/

Tam là số tương ứng với số 3 trong hệ thập phân.

Ví dụ

1.

Tam là số nguyên tố lẻ đầu tiên.

Three is the first odd prime number.

2.

Đếm theo tam giúp hiểu các mẫu số.

Counting by threes helps in understanding patterns.

Ghi chú

Tam là một từ vựng thuộc lĩnh vực số học và giáo dục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Odd number - Số lẻ Ví dụ: Three is the first odd prime number. (Tam là số nguyên tố lẻ đầu tiên.) check Triangle - Hình tam giác Ví dụ: A triangle has three sides and three angles. (Hình tam giác có ba cạnh và ba góc.)