VIETNAMESE

diệt xã hội

phá hủy xã hội

word

ENGLISH

Social destruction

  
NOUN

/ˈsoʊʃəl dɪˈstrʌkʃən/

Societal collapse

"Diệt xã hội" là việc phá hủy cấu trúc hoặc tổ chức của một xã hội.

Ví dụ

1.

Phá hủy xã hội có thể xảy ra trong các cuộc xung đột.

Social destruction can occur during conflicts.

2.

Phá hủy xã hội thường xảy ra do quản lý yếu kém.

Social destruction often results from poor governance.

Ghi chú

Từ Social destruction là một từ vựng thuộc lĩnh vực xã hội học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Social collapse - Sự sụp đổ xã hội Ví dụ: Social destruction can lead to complete social collapse. (Sự phá hủy xã hội có thể dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của xã hội.) check Social inequality - Bất bình đẳng xã hội Ví dụ: Social destruction often exacerbates social inequality. (Sự phá hủy xã hội thường làm trầm trọng thêm bất bình đẳng xã hội.) check Social unrest - Bất ổn xã hội Ví dụ: Social unrest is a sign of impending social destruction. (Bất ổn xã hội là dấu hiệu của sự phá hủy xã hội sắp xảy ra.)