VIETNAMESE
sinh bốn
sinh bốn
ENGLISH
quadruplets
/kwɒˈdruːplɪts/
quad
“Sinh bốn” là trường hợp sinh cùng lúc bốn người con từ một lần mang thai.
Ví dụ
1.
Sinh bốn là một hiện tượng hiếm gặp.
The birth of quadruplets is a rare occurrence.
2.
Họ chào đón sinh bốn với niềm vui lớn.
They welcomed their quadruplets with great joy.
Ghi chú
Từ sinh bốn là một từ vựng thuộc lĩnh vực y học sinh sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Triplets - Sinh ba, khi ba em bé được sinh ra từ cùng một lần mang thai
Ví dụ:
The triplets were born healthy and strong.
(Sinh ba chào đời khỏe mạnh và cứng cáp.)
Quintuplets - Sinh năm, khi năm em bé được sinh ra từ cùng một lần mang thai
Ví dụ:
Quintuplets require specialized medical care.
(Sinh năm cần sự chăm sóc y tế đặc biệt.)
Perinatal care - Chăm sóc xung quanh thời gian sinh nở, bao gồm sinh đa thai
Ví dụ:
Perinatal care is crucial for mothers of multiples.
(Chăm sóc xung quanh thời gian sinh nở rất quan trọng với các bà mẹ sinh đa thai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết