VIETNAMESE

luyện kim

khoa học kim loại

word

ENGLISH

metallurgy

  
NOUN

/ˈmɛtəlɜːʤi/

metal science

“Luyện kim” là ngành khoa học và kỹ thuật liên quan đến chế tạo và xử lý kim loại.

Ví dụ

1.

Luyện kim đóng vai trò quan trọng trong phát triển công nghiệp.

Metallurgy plays a vital role in industrial development.

2.

Luyện kim góp phần vào những tiến bộ công nghệ.

Metallurgy contributes to technological advancements.

Ghi chú

Từ luyện kim là một lĩnh vực khoa học và công nghệ liên quan đến việc chế tạo và xử lý kim loại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Alloy production - Sản xuất hợp kim Ví dụ: Alloy production is crucial for creating durable materials. (Sản xuất hợp kim rất quan trọng để tạo ra các vật liệu bền.) check Metal refining - Luyện tinh kim loại Ví dụ: Metal refining removes impurities from raw metals. (Luyện tinh kim loại loại bỏ tạp chất từ kim loại thô.) check Heat treatment - Xử lý nhiệt Ví dụ: Heat treatment enhances the strength of the metal. (Xử lý nhiệt làm tăng độ bền của kim loại.)