VIETNAMESE
độ nhạy
ENGLISH
sensitivity
/ˌsɛnsɪˈtɪvɪti/
responsiveness
Độ nhạy là khả năng phản ứng của một hệ thống hoặc thiết bị với các kích thích.
Ví dụ
1.
Cảm biến có độ nhạy cao phát hiện cả những thay đổi nhỏ.
High sensitivity sensors detect even minor changes.
2.
Điều chỉnh độ nhạy cải thiện độ chính xác của thiết bị.
Sensitivity adjustments improve device accuracy.
Ghi chú
Độ nhạy là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Responsiveness - Tính phản ứng
Ví dụ:
Responsiveness in sensors improves accuracy.
(Tính phản ứng trong cảm biến cải thiện độ chính xác.)
Threshold sensitivity - Độ nhạy ngưỡng
Ví dụ:
Threshold sensitivity determines device performance.
(Độ nhạy ngưỡng quyết định hiệu suất thiết bị.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết