VIETNAMESE

điều kiện ràng buộc

điều kiện đảm bảo

word

ENGLISH

binding condition

  
NOUN

/ˈbaɪndɪŋ kənˈdɪʃən/

Điều kiện ràng buộc là các yếu tố hoặc yêu cầu bắt buộc phải tuân theo.

Ví dụ

1.

Điều kiện ràng buộc đảm bảo sự tuân thủ các điều khoản.

A binding condition ensures compliance with the terms.

2.

Các điều kiện ràng buộc phải được tuân thủ trong hợp đồng pháp lý.

Binding conditions must be adhered to in legal contracts.

Ghi chú

Điều kiện ràng buộc thuộc lĩnh vực luật pháp và hợp đồng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Legal obligation - Nghĩa vụ pháp lý Ví dụ: Signing this document creates a legal obligation. (Ký tài liệu này tạo ra một nghĩa vụ pháp lý.) check Contractual terms - Điều khoản hợp đồng Ví dụ: The contractual terms must be reviewed carefully. (Các điều khoản hợp đồng cần được xem xét kỹ lưỡng.) check Mandatory requirement - Yêu cầu bắt buộc Ví dụ: Compliance with this law is a mandatory requirement. (Tuân thủ luật này là yêu cầu bắt buộc.) check Enforceable clause - Điều khoản có thể thực thi Ví dụ: This is an enforceable clause under international law. (Đây là một điều khoản có thể thực thi theo luật quốc tế.)