VIETNAMESE

trường dữ liệu

word

ENGLISH

data field

  
NOUN

/ˈdeɪtə fiːld/

Trường dữ liệu là không gian trong cơ sở dữ liệu dùng để lưu trữ dữ liệu.

Ví dụ

1.

Trường dữ liệu lưu trữ thông tin người dùng.

The data field stores user information.

2.

Họ đã cập nhật trường dữ liệu trong hệ thống.

They updated the data field in the system.

Ghi chú

Trường dữ liệu là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin. Cùng DOL tìm hiểu thêm nhé! check Data Set - Tập dữ liệu Ví dụ: The data set includes information from multiple sources. (Tập dữ liệu bao gồm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.) check Database Schema - Lược đồ cơ sở dữ liệu Ví dụ: The database schema defines the structure of the data fields. (Lược đồ cơ sở dữ liệu xác định cấu trúc của các trường dữ liệu.)