VIETNAMESE

cắt bánh sinh nhật

chia bánh

word

ENGLISH

cut the birthday cake

  
VERB

/kʌt ðə ˈbɜːrθdeɪ keɪk/

slice cake

Cắt bánh sinh nhật là chia bánh mừng lễ sinh nhật.

Ví dụ

1.

Cô ấy cắt bánh sinh nhật trong bữa tiệc.

She cut the birthday cake during the party.

2.

Cắt bánh sinh nhật để chia cho mọi người.

Cut the birthday cake to share with everyone.

Ghi chú

Cắt bánh sinh nhật là một hành động gắn liền với việc tổ chức sinh nhật. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé! check Tiệc sinh nhật - Cut the birthday cake Ví dụ: We gathered around to cut the birthday cake and celebrate his special day. (Chúng tôi tụ tập quanh để cắt bánh sinh nhật và chúc mừng ngày đặc biệt của anh ấy.) check Khởi đầu một cột mốc quan trọng - Mark a significant milestone Ví dụ: Cutting the birthday cake symbolizes marking a significant milestone in life. (Cắt bánh sinh nhật là biểu tượng cho việc đánh dấu một cột mốc quan trọng trong cuộc đời.)