VIETNAMESE
giáng
đánh mạnh
ENGLISH
strike
/straɪk/
hit
“Giáng” là hành động rơi hoặc đánh mạnh xuống một vị trí.
Ví dụ
1.
Anh ấy giáng một cú búa xuống chiếc đinh.
He struck the nail with the hammer.
2.
Tia sét giáng xuống cây trong cơn bão.
The lightning struck the tree during the storm.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ strike khi nói hoặc viết nhé!
Strike a blow – giáng một đòn
Ví dụ:
The boxer struck a heavy blow to his opponent’s chest.
(Võ sĩ đã giáng một đòn mạnh vào ngực đối thủ)
Strike first – ra tay trước
Ví dụ:
The army struck first in the surprise attack.
(Quân đội đã ra tay trước trong cuộc tấn công bất ngờ)
Lightning strikes – sét đánh
Ví dụ:
The tree caught fire after lightning struck.
(Cái cây bốc cháy sau khi bị sét đánh)
Strike fear – gieo rắc nỗi sợ
Ví dụ:
The criminal’s actions struck fear into the hearts of the locals.
(Hành động của tên tội phạm đã gieo rắc nỗi sợ vào lòng người dân)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết