VIETNAMESE

danh mục tài liệu tham khảo

danh sách tài liệu tham khảo

word

ENGLISH

reference list

  
NOUN

/ˈrɛfərəns lɪst/

bibliography

Danh mục tài liệu tham khảo là danh sách các tài liệu tham khảo.

Ví dụ

1.

Danh mục tài liệu tham khảo chứa tất cả các tác phẩm được trích dẫn.

The reference list contains all cited works.

2.

Bạn nên bao gồm danh mục tài liệu tham khảo trong bài nghiên cứu.

You should include a reference list in your research paper.

Ghi chú

Reference list là một từ vựng thuộc lĩnh vực học thuật và nghiên cứu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Citation - Trích dẫn Ví dụ: Every reference in your paper must include proper citations. (Mỗi tài liệu tham khảo trong bài viết của bạn phải bao gồm các trích dẫn đúng cách.) check Bibliography - Thư mục Ví dụ: The bibliography provides additional reading materials. (Thư mục cung cấp tài liệu đọc thêm.) check Footnote - Chú thích cuối trang Ví dụ: Footnotes clarify terms and provide source details. (Chú thích cuối trang giải thích các thuật ngữ và cung cấp chi tiết nguồn.) check Plagiarism - Đạo văn Ví dụ: Plagiarism is a serious offense in academic writing. (Đạo văn là một hành vi nghiêm trọng trong viết học thuật.) check Abstract - Tóm tắt Ví dụ: The abstract summarizes the key points of the document. (Tóm tắt trình bày các điểm chính của tài liệu.)