VIETNAMESE

cấu

nhéo

word

ENGLISH

pinch

  
VERB

/pɪnʧ/

grip

Cấu là hành động dùng ngón tay để nhéo hoặc làm đau.

Ví dụ

1.

Cô ấy cấu tay anh ấy một cách vui đùa.

She pinched his arm playfully.

2.

Đừng cấu người khác, điều đó có thể làm đau.

Don't pinch others; it can hurt.

Ghi chú

Từ Pinch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Pinch nhé! check Nghĩa 1: Nhúm nhỏ (gia vị, nguyên liệu...) Ví dụ: Add a pinch of salt to the soup, and that tiny pinch brings out the flavor. (Thêm một nhúm muối vào súp, và nhúm nhỏ đó làm dậy hương vị) check Nghĩa 2: Tình trạng thiếu thốn hoặc khẩn cấp Ví dụ: In a pinch, we could use candles if the power goes out. (Trong trường hợp khẩn cấp, ta có thể dùng nến nếu mất điện) check Nghĩa 3: Hành động bắt giữ ai đó (tiếng lóng Mỹ) Ví dụ: The suspect was pinched by the police last night, and the pinch ended a week-long manhunt. (Nghi phạm bị cảnh sát tóm tối qua, và vụ bắt giữ đó kết thúc cuộc truy lùng kéo dài cả tuần)