VIETNAMESE
có phần trong
người tham gia
ENGLISH
stakeholder
/ˈsteɪkˌhəʊldə/
partner
“Có phần trong” là trạng thái tham gia hoặc được chia sẻ lợi ích.
Ví dụ
1.
Anh ấy là một phần trong dự án.
He is a stakeholder in the project.
2.
Là một phần trong dự án đồng nghĩa với việc phải chịu trách nhiệm.
Being a stakeholder means taking responsibility.
Ghi chú
Từ stakeholder là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh doanh và quản lý dự án. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Shareholder - cổ đông
Ví dụ:
The shareholders of the company approved the merger.
(Các cổ đông của công ty đã phê duyệt việc sáp nhập.)
Investor - nhà đầu tư
Ví dụ:
The investor decided to fund a new startup.
(Nhà đầu tư quyết định rót vốn vào một công ty khởi nghiệp mới.)
Stake - cổ phần hoặc lợi ích
Ví dụ:
He has a 20% stake in the business.
(Anh ấy sở hữu 20% cổ phần trong doanh nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết