VIETNAMESE
giật xổi
làm nhanh
ENGLISH
rush through
/rʌʃ θruː/
hurry up
“Giật xổi” là làm việc hoặc đạt được kết quả một cách vội vàng, không bền vững.
Ví dụ
1.
Anh ấy giật xổi dự án để kịp hạn chót.
He rushed through the project to meet the deadline.
2.
Công việc được giật xổi nên thiếu chất lượng.
The work was rushed through and lacked quality.
Ghi chú
Rush through là một từ ghép của rush (vội vã) và through (xuyên qua). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Speed through – Làm nhanh
Ví dụ:
She sped through the paperwork to meet the deadline.
(Cô ấy làm nhanh các tài liệu để kịp thời hạn.)
Push through – Đẩy nhanh
Ví dụ:
They pushed through the final stages of the project.
(Họ đẩy nhanh các giai đoạn cuối của dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết