VIETNAMESE
lẻ tẻ
rời rạc
ENGLISH
sporadic
/spəˈrædɪk/
intermittent
Lẻ tẻ là không đều đặn hoặc không liên tục.
Ví dụ
1.
Mưa đã lẻ tẻ trong tuần này.
Rainfall has been sporadic this week.
2.
Những sự cố lẻ tẻ đã được báo cáo trong khu vực.
Sporadic incidents were reported in the area.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sporadic khi nói hoặc viết nhé!
Sporadic outbreaks - Sự bùng phát lẻ tẻ
Ví dụ:
Sporadic outbreaks of the disease have been reported.
(Sự bùng phát lẻ tẻ của căn bệnh đã được báo cáo.)
Sporadic efforts - Nỗ lực không đều đặn
Ví dụ:
His sporadic efforts at studying did not pay off.
(Nỗ lực học tập không đều đặn của anh ấy đã không mang lại kết quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết