VIETNAMESE

đánh giá khách quan

đánh giá công bằng

word

ENGLISH

objective evaluation

  
NOUN

/əbˈʤɛktɪv ˌɪvæljʊˈeɪʃən/

impartial assessment

“Đánh giá khách quan” là hành động đánh giá dựa trên sự công bằng và không thiên vị.

Ví dụ

1.

Đánh giá khách quan là yếu tố quan trọng trong quá trình lựa chọn công bằng.

Objective evaluation is key in a fair selection process.

2.

Đánh giá khách quan đảm bảo sự công bằng trong các cuộc thi.

Impartial assessment ensures fairness in competitions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Objective evaluation (đánh giá khách quan) nhé! check Unbiased assessment - Đánh giá không thiên lệch Phân biệt: Unbiased assessment là cách diễn đạt trang trọng – đồng nghĩa trực tiếp với objective evaluation trong môi trường học thuật, chuyên nghiệp. Ví dụ: We aim to provide an unbiased assessment of performance. (Chúng tôi mong muốn đưa ra đánh giá khách quan về hiệu suất làm việc.) check Fair evaluation - Đánh giá công bằng Phân biệt: Fair evaluation là cách nói thân thiện hơn – gần nghĩa với objective evaluation trong bối cảnh tuyển chọn, học thuật hoặc thi cử. Ví dụ: Every student deserves a fair evaluation. (Mỗi học sinh đều xứng đáng nhận được đánh giá khách quan, công bằng.) check Impartial review - Xem xét trung lập Phân biệt: Impartial review mang sắc thái phân tích chuyên môn – tương đương với objective evaluation trong thẩm định, giám định. Ví dụ: The journal requires an impartial review from external experts. (Tạp chí yêu cầu một đánh giá khách quan từ chuyên gia bên ngoài.)