VIETNAMESE

dịch vụ đi kèm

dịch vụ bổ trợ

word

ENGLISH

Bundled service

  
NOUN

/ˈbʌndəld ˈsɜːrvɪs/

Accompanying service

"Dịch vụ đi kèm" là các tiện ích bổ trợ đi kèm với dịch vụ chính.

Ví dụ

1.

Dịch vụ đi kèm tiết kiệm chi phí cho người tiêu dùng.

Bundled services are cost-effective for consumers.

2.

Dịch vụ đi kèm mang lại giá trị tốt cho tiền bạc.

Bundled services offer great value for money.

Ghi chú

Từ Bundled Service là một từ ghép của Bundled (đi kèm) và Service (dịch vụ). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Bundled Package – Gói dịch vụ đi kèm Ví dụ: The hotel offers a bundled package that includes breakfast and dinner. (Khách sạn cung cấp một gói dịch vụ đi kèm bao gồm bữa sáng và bữa tối.) check Bundled Offer – Ưu đãi kèm theo Ví dụ: Customers can enjoy a bundled offer with free internet. (Khách hàng có thể tận hưởng ưu đãi kèm theo với internet miễn phí.) check Bundled Software – Phần mềm tích hợp Ví dụ: The device comes with bundled software for editing photos. (Thiết bị đi kèm với phần mềm tích hợp để chỉnh sửa ảnh.)